Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
77.40 | 1.10 | 1,383,100 | 584,995 | 2,296,739,847 | 177,768 | 2.92% |
|
2/
bsr
CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn
|
19.30 | 0.40 | 7,563,500 | 6,745,095 | 3,100,499,616 | 59,840 | 0% |
|
3/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
40 | 1.30 | 2,984,800 | 1,113,249 | 1,293,878,081 | 51,755 | 16.83% |
|
4/
pvs
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
|
43 | 2.20 | 15,648,400 | 3,177,067 | 477,966,290 | 20,553 | 19.01% |
|
5/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
|
31.60 | 1.05 | 9,617,700 | 2,285,648 | 556,296,006 | 17,579 | 21.20% |
|
6/
pvi
CTCP PVI
|
49.70 | -0.30 | 6,000 | 156,198 | 234,241,867 | 11,642 | 59.36% |
|
7/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
28.10 | 1.80 | 7,953,600 | 1,383,582 | 323,651,246 | 9,095 | 14.54% |
|
8/
pet
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
|
25.10 | 0 | 501,200 | 606,062 | 107,334,831 | 2,694 | 44.14% |
|
9/
plc
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP
|
28.60 | -0.20 | 456,300 | 147,236 | 80,798,839 | 2,311 | 1.16% |
|
10/
pgs
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam
|
32.80 | 1.80 | 1,400 | 212,089 | 50,000,000 | 1,640 | 0.14% |
|
11/
pxl
CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn
|
14.90 | 0.10 | 671,500 | 369,847 | 82,722,212 | 1,233 | 0% |
|
12/
pvc
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
|
15.10 | 0.70 | 4,964,300 | 591,041 | 81,194,463 | 1,226 | 0.79% |
|
13/
pvx
Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam
|
2 | 0 | 0 | 2,505,502 | 400,000,000 | 800 | 0% |
|
14/
pos
CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí Biển PTSC
|
18 | 1.40 | 43,700 | 15,116 | 40,000,000 | 720 | 0% |
|
15/
pvb
CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam
|
28 | 2.50 | 1,627,400 | 200,075 | 21,599,998 | 605 | 0.42% |
|
16/
pct
CTCP Vận tải Khí và Hoá chất Việt Nam
|
9.70 | 0 | 1,700 | 19,111 | 50,035,493 | 485 | 0% |
|
17/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
3.84 | 0.03 | 152,100 | 330,306 | 100,000,000 | 384 | 49.56% |
|
18/
pxs
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
|
3.20 | 0 | 0 | 358,625 | 60,000,000 | 192 | 0% |
|
19/
pps
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam
|
10.80 | 0.20 | 3,600 | 31,494 | 15,000,000 | 162 | 2.84% |
|
20/
asp
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
4.20 | 0.13 | 32,100 | 97,442 | 37,339,929 | 157 | 49% |
|
21/
pfl
CTCP Dầu khí Đông Đô
|
2.70 | 0.20 | 386,000 | 295,865 | 50,000,000 | 135 | 0% |
|
22/
pxi
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí
|
3 | 0.30 | 225,800 | 131,114 | 30,000,000 | 90 | 0% |
|
23/
pxt
CTCP Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí
|
4.20 | 0.50 | 266,800 | 115,773 | 20,000,000 | 84 | 0% |
|
24/
pdc
CTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông
|
5 | -0.20 | 19,000 | 21,659 | 15,000,000 | 75 | 0% |
|
25/
pvr
CTCP Đầu tư PVR Hà Nội
|
1.10 | 0 | 0 | 27,067 | 53,100,913 | 58 | 0% |
|
26/
ppe
CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam
|
13.40 | 0 | 0 | 3,354 | 2,000,000 | 27 | 0.28% |
|
27/
pxa
CTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An
|
1 | 0 | 0 | 63,359 | 15,000,000 | 15 | 0% |
|
28/
pva
CTCP Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An
|
0.60 | 0 | 0 | 135,935 | 21,846,000 | 13 | 0% |
|
29/
pxm
CTCP Xây lắp Dầu khí Miền Trung
|
0.50 | 0 | 0 | 38,802 | 15,000,000 | 8 | 0% |
|
30/
0
CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu Mỏ
|
0 | 0 | 0 | 5,582 | 4,724,632 | 0 | 0% |
|
31/
0
CTCP Đầu Tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn
|
0 | 0 | 0 | 66,867 | 35,000,000 | 0 | 0% |
|
32/
0
Tổng Công ty Tư vấn thiết kế Dầu khí - CTCP
|
0 | 0 | 0 | 79,468 | 25,000,000 | 0 | 0% |
|